anders
Tiếng Hà Lan
sửaPhó từ
sửaanders
- một cách khác
- Ik zal het eens anders proberen.
- Để tôi thử một cách khác.
- Ik zal het eens anders proberen.
- lúc khác, lần khác, bình thường
- Je bent zo triestig. Anders ben je altijd zo vrolijk.
- Bạn buồn thế. Bình thường bạn luôn vui cớ.
- Je bent zo triestig. Anders ben je altijd zo vrolijk.
- trường hợp khác, không thì…
- Je moet je huis verven; anders gaat het hout rotten.
- Bạn cần sơn nhà; không thì gỗ sẽ mục đi.
- Je moet je huis verven; anders gaat het hout rotten.
Tính từ
sửaanders (không so sánh được)