Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ancon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæŋ.ˌkɑːn/
Danh từ
sửa
ancon
/ˈæŋ.ˌkɑːn/
(
Giải phẫu
)
Cùi tay
,
khuỷu
tay
.
(
Kiến trúc
)
Chân quỳ
,
trụ
(để đỡ trần nhà... ).
Tham khảo
sửa
"
ancon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)