ancillaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.si.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ancillaire /ɑ̃.si.lɛʁ/ |
ancillaires /ɑ̃.si.lɛʁ/ |
Giống cái | ancillaire /ɑ̃.si.lɛʁ/ |
ancillaires /ɑ̃.si.lɛʁ/ |
ancillaire /ɑ̃.si.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "ancillaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)