Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
récemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.sa.mɑ̃/
Phó từ
sửa
récemment
/ʁe.sa.mɑ̃/
Mới đây
,
mới rồi
.
Cela est arrivé
récemment
— việc ấy xảy ra mới đây
Trái nghĩa
sửa
Anciennement
,
autrefois
,
jadis
Tham khảo
sửa
"
récemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)