Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæŋ.kə.rəs/

Danh từ sửa

anchoress /ˈæŋ.kə.rəs/

  1. Người đàn bàẩn, nữ ẩn sĩ.

Tham khảo sửa