Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anbud anbudet
Số nhiều anbud anbuda, anbudene

anbud

  1. Sự thầu, sự hiến giá.
    Mange firmaer gav anbud på det nye bygget.
    å innhente anbud

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa