Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anbefaling anbefalinga, anbefaling en
Số nhiều anbefalinger anbefalingene

anbefaling gđc

  1. Sự chỉ bảo, khuyên bảo. Sự giới thiệu, tiến cử.
    Jeg skal søke en jobb, kan jeg få en anbefaling av deg?

Tham khảo

sửa