anbefaling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anbefaling | anbefalinga, anbefaling en |
Số nhiều | anbefalinger | anbefalingene |
anbefaling gđc
- Sự chỉ bảo, khuyên bảo. Sự giới thiệu, tiến cử.
- Jeg skal søke en jobb, kan jeg få en anbefaling av deg?
Tham khảo
sửa- "anbefaling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)