anbefale
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anbefale |
Hiện tại chỉ ngôi | anbefaler |
Quá khứ | anbefalte |
Động tính từ quá khứ | anbefalt |
Động tính từ hiện tại | — |
anbefale
- Chỉ bảo, khuyên bảo. Giới thiệu, tiến cử.
- Disse skoene kan anbefales på det varmeste.
- Legen anbefalte ham å ta det med ro.
- Politiet anbefaler refleks i mørket.
Tham khảo
sửa- "anbefale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)