Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.na.tɔ.mist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít anatomiste
/a.na.tɔ.mist/
anatomistes
/a.na.tɔ.mist/
Số nhiều anatomiste
/a.na.tɔ.mist/
anatomistes
/a.na.tɔ.mist/

anatomiste /a.na.tɔ.mist/

  1. Nhà giải phẫu.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người phân tích tỉ mỉ.

Tham khảo

sửa