anatomiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.na.tɔ.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anatomiste /a.na.tɔ.mist/ |
anatomistes /a.na.tɔ.mist/ |
Số nhiều | anatomiste /a.na.tɔ.mist/ |
anatomistes /a.na.tɔ.mist/ |
anatomiste /a.na.tɔ.mist/
Tham khảo
sửa- "anatomiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)