Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æ.ˈnæs.tɪɡ.ˌmæt/

Danh từ

sửa

anastigmat /æ.ˈnæs.tɪɡ.ˌmæt/

  1. Kính chính thị, cái anaxtimat.

Tham khảo

sửa