Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
analyste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
analyste
/a.na.list/
analystes
/a.na.list/
Số nhiều
analyste
/a.na.list/
analystes
/a.na.list/
analyste
(
Toán học
)
Nhà
giải tích
.
(
Triết học
)
Người
giỏi
phân tích
.
(
Hóa học
)
Người
phân tích
.
Từ đồng âm
sửa
Annaliste
Tham khảo
sửa
"
analyste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)