analyseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.na.li.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
analyseur /a.na.li.zœʁ/ |
analyseurs /a.na.li.zœʁ/ |
analyseur gđ /a.na.li.zœʁ/
- (Vật lý học) Máy phân tích; bộ phân tích; kính phân tích.
- (Sinh vật học) Cơ quan phân tích.
- (Thường nghĩa xấu) Người phân tích.
Tham khảo
sửa- "analyseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)