analogue
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaanalogue
Tham khảo
sửa- "analogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.na.lɔɡ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | analogue /a.na.lɔɡ/ |
analogues /a.na.lɔɡ/ |
Giống cái | analogue /a.na.lɔɡ/ |
analogues /a.na.lɔɡ/ |
analogue /a.na.lɔɡ/
- Giống nhau, tương tự.
- Organes analogues — các bộ phận cơ thể tương tự nhau
- "Une mélancolie analogue au remords" (Barrès) — một nỗi ưu sầu tương tự như sự ăn năn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | analogue /a.na.lɔɡ/ |
analogue /a.na.lɔɡ/ |
Số nhiều | analogue /a.na.lɔɡ/ |
analogue /a.na.lɔɡ/ |
analogue /a.na.lɔɡ/
- Người giống với người khác.
- Vật tương tự, cái tương tự.
- Ce terme n'a point d’analogue en français — tiếng Pháp không có thuật ngữ tương tự với thuật ngữ này
Tham khảo
sửa- "analogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)