Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

analogue

  1. Vật tương tự, lời tương tự.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.na.lɔɡ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực analogue
/a.na.lɔɡ/
analogues
/a.na.lɔɡ/
Giống cái analogue
/a.na.lɔɡ/
analogues
/a.na.lɔɡ/

analogue /a.na.lɔɡ/

  1. Giống nhau, tương tự.
    Organes analogues — các bộ phận cơ thể tương tự nhau
    "Une mélancolie analogue au remords" (Barrès) — một nỗi ưu sầu tương tự như sự ăn năn

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít analogue
/a.na.lɔɡ/
analogue
/a.na.lɔɡ/
Số nhiều analogue
/a.na.lɔɡ/
analogue
/a.na.lɔɡ/

analogue /a.na.lɔɡ/

  1. Người giống với người khác.
  2. Vật tương tự, cái tương tự.
    Ce terme n'a point d’analogue en français — tiếng Pháp không có thuật ngữ tương tự với thuật ngữ này

Tham khảo

sửa