Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.na.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
analogie
/a.na.lɔ.ʒi/
analogies
/a.na.lɔ.ʒi/

analogie gc /a.na.lɔ.ʒi/

  1. Sự giống nhau, sự tương tự.
  2. Phép loại suy.
    Raisonnement par analogie — lập luận loại suy

Tham khảo

sửa