Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.na.kʁɔ.nik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anachronique
/a.na.kʁɔ.nik/
anachroniques
/a.na.kʁɔ.nik/
Giống cái anachronique
/a.na.kʁɔ.nik/
anachroniques
/a.na.kʁɔ.nik/

anachronique /a.na.kʁɔ.nik/

  1. Sai ngày tháng, sai niên đại.
  2. Lỗi thời.

Tham khảo

sửa