Tiếng Pháp

sửa
 
anémone

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ne.mɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anémone
/a.ne.mɔn/
anémones
/a.ne.mɔn/

anémone gc /a.ne.mɔn/

  1. (Thực vật học) Cỏ chân ngỗng.
    anémone de mer — (động vật học) hải quỳ

Tham khảo

sửa