Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.mi.da.lɛk.tɔ.mi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
amygdalectomie
/a.mi.da.lɛk.tɔ.mi/
amygdalectomies
/a.mi.da.lɛk.tɔ.mi/

amygdalectomie gc /a.mi.da.lɛk.tɔ.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật cắt bỏ hạch hạnh.

Tham khảo sửa