Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ampullae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ampullae
số nhiều
ampullae
Bình
hai
quai
;
bình
để
thờ cúng
(đựng nước, rượu) (cổ La mã).
(
Số nhiều
)
Bóng
.
membraneous ampulla
— bóng màng
Tham khảo
sửa
"
ampullae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)