Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ampulla
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æm.ˈpʊ.lə/
Danh từ
sửa
ampulla
số nhiều
ampullae
/æm.ˈpʊ.lə/
Bình
hai
quai
;
bình
để
thờ cúng
(đựng nước, rượu) (cổ La mã).
(
Số nhiều
)
Bóng
.
membraneous
ampulla
— bóng màng
Tham khảo
sửa
"
ampulla
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)