ampoule
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaampoule
- Ampun, ống thuốc tiêm.
Tham khảo
sửa- "ampoule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pul/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ampoule /ɑ̃.pul/ |
ampoules /ɑ̃.pul/ |
ampoule gc /ɑ̃.pul/
- Ống thuốc.
- Ampoule injectable, ampoule buvable — ống thuốc tiêm, ống thuốc uống
- Bóng đèn.
- Nốt phỏng da.
- (Sinh vật học, giải phẫu) Bóng.
- Ampoule biliaire — bóng túi mật
Tham khảo
sửa- "ampoule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)