Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ampliatif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
ampliatif
(
Luật học, pháp lý
)
Sao
lại.
Bổ sung
.
Note ampliative
— công hàm bổ sung
Danh từ
sửa
ampliatif
gđ
(
Ngôn ngữ học
)
Cấp
phóng
đại.
Tham khảo
sửa
"
ampliatif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)