Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amphora
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæɱ.fə.rə/
Danh từ
sửa
amphora
số nhiều
(amphorae, amphoras)
/ˈæɱ.fə.rə/
Vò
hai
quai
(cổ Hy lạp, cổ La mã).
Tham khảo
sửa
"
amphora
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)