Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæɱ.fə.rə/

Danh từ sửa

amphora số nhiều (amphorae, amphoras) /ˈæɱ.fə.rə/

  1. hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã).

Tham khảo sửa