amphibie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fi.bi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amphibie /ɑ̃.fi.bi/ |
amphibies /ɑ̃.fi.bi/ |
Giống cái | amphibie /ɑ̃.fi.bi/ |
amphibies /ɑ̃.fi.bi/ |
amphibie /ɑ̃.fi.bi/
- (Sinh vật học) Lưỡng cư.
- La grenouille est amphibie — ếch là loài lưỡng cư
- (Quân sự) (Voiture amphibie) xe lội nước.
- (Quân sự) (opérations amphibies) tác chiến thủy lục phối hợp.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nước đôi, nhập nhằng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amphibie /ɑ̃.fi.bi/ |
amphibies /ɑ̃.fi.bi/ |
amphibie gđ /ɑ̃.fi.bi/
- (Sinh vật học) Động vật lưỡng cư.
Tham khảo
sửa- "amphibie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)