amortisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mɔʁ.ti.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amortisseur /a.mɔʁ.ti.sœʁ/ |
amortisseurs /a.mɔʁ.ti.sœʁ/ |
amortisseur gđ /a.mɔʁ.ti.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "amortisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)