Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mɔʁ.ti.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amortisseur
/a.mɔʁ.ti.sœʁ/
amortisseurs
/a.mɔʁ.ti.sœʁ/

amortisseur /a.mɔʁ.ti.sœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Cái giảm chấn, cái giảm xóc.
  2. Cái giảm âm.

Tham khảo

sửa