Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amorti
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.mɔʁ.ti/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
amorti
/a.mɔʁ.ti/
amortis
/a.mɔʁ.ti/
amorti
gđ
/a.mɔʁ.ti/
(
Thể dục thể thao
)
Sự
rập
bóng
;
cú
rập
(bóng đá).
Quả
bỏ nhỏ
(quần vợt).
Tham khảo
sửa
"
amorti
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)