amnésique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /am.ne.zik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amnésique /am.ne.zik/ |
amnésiques /am.ne.zik/ |
Giống cái | amnésique /am.ne.zik/ |
amnésiques /am.ne.zik/ |
amnésique /am.ne.zik/
- Hay quên.
- Vieillard amnésique — cụ già hay quên, cụ già lẫn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | amnésique /am.ne.zik/ |
amnésique /am.ne.zik/ |
Số nhiều | amnésique /am.ne.zik/ |
amnésique /am.ne.zik/ |
amnésique /am.ne.zik/
Tham khảo
sửa- "amnésique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)