Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /am.ne.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amnésie
/am.ne.zi/
amnésies
/am.ne.zi/

amnésie gc /am.ne.zi/

  1. (Y học) Chứng quên.

Tham khảo

sửa