Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

ameublissement

  1. (Nông nghiệp) Sự xới xáo (đất).
  2. (Luật học, pháp lý) Sự đổi thành động sản.
  3. (Địa chất, địa lý) Sự tơi (đá).

Tham khảo sửa