Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æm.ˈbæ.sə.drəs/

Danh từ

sửa

ambassadress /æm.ˈbæ.sə.drəs/

  1. Nữ đại sứ.
  2. Vợ đại sứ]], đại sứ phu nhân.

Tham khảo

sửa