Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈmæs.mənt/

Danh từ

sửa

amassment /ə.ˈmæs.mənt/

  1. Sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt.

Tham khảo

sửa