Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amétrope
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
amétrope
(
Y học
)
Xem
amétropie
Danh từ
sửa
amétrope
Người
mắc
chứng
loạn thị
.
Trái nghĩa
sửa
Emmétrope
Tham khảo
sửa
"
amétrope
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)