Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

amèrement /a.mɛʁ.mɑ̃/

  1. Cay đắng, đau khổ.
    Se plaindre amèrement — cay đắng mà phàn nàn
  2. Rất, hết sức.
    Regretter amèrement — rất tiếc

Tham khảo

sửa