Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amèrement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.mɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
amèrement
/a.mɛʁ.mɑ̃/
Cay đắng
,
đau khổ
.
Se plaindre
amèrement
— cay đắng mà phàn nàn
Rất
,
hết sức
.
Regretter
amèrement
— rất tiếc
Tham khảo
sửa
"
amèrement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)