Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / kən.ˈdək.tɜː/

Danh từ

sửa

aluminum conductor / kən.ˈdək.tɜː/

  1. (Tech) Dây dẫn nhôm.

Tham khảo

sửa