alternative hypothesis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / hɑɪ.ˈpɑː.θə.səs/
Danh từ
sửaalternative hypothesis / hɑɪ.ˈpɑː.θə.səs/
- (Tech) Giả thuyết đối lập [NB].
Tham khảo
sửa- "alternative hypothesis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)