altercation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔl.tɜː.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaaltercation /ˌɔl.tɜː.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "altercation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.tɛʁ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
altercation /al.tɛʁ.ka.sjɔ̃/ |
altercations /al.tɛʁ.ka.sjɔ̃/ |
altercation gc /al.tɛʁ.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "altercation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)