Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔl.tɜː.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

altercation /ˌɔl.tɜː.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Cuộc cãi nhau.
  2. Cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.tɛʁ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
altercation
/al.tɛʁ.ka.sjɔ̃/
altercations
/al.tɛʁ.ka.sjɔ̃/

altercation gc /al.tɛʁ.ka.sjɔ̃/

  1. Cuộc cãi nhau.

Tham khảo

sửa