Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Daur
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
alt
Danh từ
sửa
alt
(
Âm nhạc
)
Nốt
cao
.
in
alt
— nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng
Tham khảo
sửa
"
alt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Daur
sửa
Danh từ
sửa
alt
vàng
(kim loại).