Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alpaca
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æl.ˈpæ.kə/
Danh từ
sửa
alpaca
/æl.ˈpæ.kə/
(
Động vật học
)
Anpaca
(động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ).
Lông
len
anpaca
.
Vải
anpaca
(làm bằng lông len anpaca).
Tham khảo
sửa
"
alpaca
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)