alminnelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | alminnelig |
gt | alminnelig | |
Số nhiều | alminnelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
alminnelig
- Thường, thông thường, thường thường.
- Forkjølelse er en alminnelig sykdom.
- å snakke med alminnelige folk
- Chung, phổ thông, thông thường.
- alminnelig stemmerett
Tham khảo
sửa- "alminnelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)