Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɑː.mə.tri/

Danh từ

sửa

allometry /ə.ˈlɑː.mə.tri/

  1. (Sinh học) Môn tương quan sinh trưởng.

Tham khảo

sửa