allometry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈlɑː.mə.tri/
Danh từ
sửaallometry /ə.ˈlɑː.mə.tri/
- (Sinh học) Môn tương quan sinh trưởng.
Tham khảo
sửa- "allometry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
allometry /ə.ˈlɑː.mə.tri/