allehande
Tiếng Na Uy (Bokmål) sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | allehande | allehanden |
Số nhiều | allehander | allehandene |
allehande gđ
Tham khảo sửa
- "allehande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | allehande | allehanden |
Số nhiều | allehander | allehandene |
allehande gđ