Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.lə.ˈɡrɛ.ˌtoʊ/

Phó từ sửa

allegretto /ˌæ.lə.ˈɡrɛ.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Hơi nhanh.

Danh từ sửa

allegretto /ˌæ.lə.ˈɡrɛ.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhịp hơi nhanh.

Tham khảo sửa