Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allegretto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.lə.ˈɡrɛ.ˌtoʊ/
Phó từ
sửa
allegretto
/ˌæ.lə.ˈɡrɛ.ˌtoʊ/
(
Âm nhạc
)
Hơi
nhanh
.
Danh từ
sửa
allegretto
/ˌæ.lə.ˈɡrɛ.ˌtoʊ/
(
Âm nhạc
)
Nhịp
hơi
nhanh
.
Tham khảo
sửa
"
allegretto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)