Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.lə.ˌɡɔr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

allegory /ˈæ.lə.ˌɡɔr.i/

  1. Phúng dụ, lời nói bóng.
  2. Chuyện ngụ ngôn.
  3. Biểu tượng.

Tham khảo sửa