Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
all-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔl.ˈɑʊt/
Tính từ
sửa
all-out
& phó từ
/ˈɔl.ˈɑʊt/
Dốc
hết sức
,
dốc
toàn lực
.
an
all-out
attack
— một cuộc tấn công dốc toàn lực
Toàn
,
hoàn toàn
.
Tham khảo
sửa
"
all-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)