Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allécher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.le.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
allécher
ngoại động từ
/a.le.ʃe/
Gợi
thèm
;
hấp dẫn
,
cám dỗ
.
"Afin d’allécher les lecteurs" (Gide)
— nhằm mục đích lôi cuốn người đọc
Tham khảo
sửa
"
allécher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)