alléchant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.le.ʃɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alléchant /a.le.ʃɑ̃/ |
alléchants /a.le.ʃɑ̃/ |
Giống cái | alléchante /a.le.ʃɑ̃t/ |
alléchantes /a.le.ʃɑ̃t/ |
alléchant /a.le.ʃɑ̃/
- Gợi thèm; hấp dẫn, cám dỗ.
- Une odeur alléchante — mùi gợi thèm
- Une proposition alléchante — lời đề nghị hấp dẫn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "alléchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)