allègre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lɛɡʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | allègre /a.lɛɡʁ/ |
allègres /a.lɛɡʁ/ |
Giống cái | allègre /a.lɛɡʁ/ |
allègres /a.lɛɡʁ/ |
allègre /a.lɛɡʁ/
- Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát.
- Marcher d’un pas allègre — đi nhanh nhẹn
Tham khảo
sửa- "allègre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)