Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
aliénée /a.lje.ne/
|
aliénés /a.lje.ne/
|
Số nhiều
|
aliénée /a.lje.ne/
|
aliénés /a.lje.ne/
|
aliéné /a.lje.ne/
- (Y học) Bệnh nhân tâm thần.
- Asile d’aliénés — nhà thương điên, bệnh viện tâm thần
Tham khảo
sửa