algarade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.ɡa.ʁad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
algarade /al.ɡa.ʁad/ |
algarades /al.ɡa.ʁad/ |
algarade gc /al.ɡa.ʁad/
- Sự cãi lộn.
- Avoir une algarade avec quelqu'un — cãi lộn với ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cơn thịnh nộ; sự chửi mắng om sòm.
Tham khảo
sửa- "algarade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)