Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

alfatier

  1. Xem alfa I
    Une plaine alfatière — cánh đồng cỏ anfa

Danh từ

sửa

alfatier

  1. Người cắt cỏ anfa.
  2. Người chế biến cỏ anfa.
  3. Người buôn cỏ anfa.

Tham khảo

sửa