Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æl.ˈfæl.fə/

Danh từ sửa

alfalfa /æl.ˈfæl.fə/

  1. (Thực vật học) Cỏ linh lăng.

Tham khảo sửa